--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sụp lạy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sụp lạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụp lạy
+
Tumble down in a genuflexion, kowtow
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
sụp lạy
:
Tumble down in a genuflexion, kowtow
+
bầu cử
:
Election, votebầu cử quốc hộielection to the Popular Assemblyquyền ứng cử và bầu cửthe right to stand for election and to vote